ex. Game, Music, Video, Photography

Meal boxes set out by "Da Nang Kitchen" volunteers.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ da. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Meal boxes set out by "da Nang Kitchen" volunteers.

Nghĩa của câu:

da


Ý nghĩa

@da /dɑ:/
* danh từ
- (thông tục) (như) dad

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…