EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
metagenetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
metagenetic
metagenetic /,metədʤi'netik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) giao thế thế hệ
← Xem thêm từ metagenesis
Xem thêm từ metal →
Từ vựng liên quan
age
en
eta
gen
gene
genet
genetic
ic
m
me
met
meta
metage
net
ta
tag
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…