EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
military intelligence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
military intelligence
military intelligence /'militəriin'telidʤəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình báo quân đội
← Xem thêm từ military government
Xem thêm từ military law →
Từ vựng liên quan
ce
el
ell
en
gen
in
intel
intelligence
it
ita
li
lit
m
mi
mil
mili
military
nt
ta
tar
tel
tell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…