ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ military intelligence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng military intelligence


military intelligence /'militəriin'telidʤəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình báo quân đội

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…