ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ military government

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng military government


military government /'militəri'gʌvnmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chính phủ quân sự (của quân chiếm đóng ở nước bị chiếm đóng)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…