EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
military government
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
military government
military government /'militəri'gʌvnmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chính phủ quân sự (của quân chiếm đóng ở nước bị chiếm đóng)
← Xem thêm từ military
Xem thêm từ military intelligence →
Từ vựng liên quan
en
ent
er
go
govern
government
it
ita
li
lit
m
me
men
mi
mil
mili
military
nt
over
rn
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…