EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
molestations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
molestations
molestation /,moules'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự quấy rầy, sự quấy nhiễu, sự làm phiền
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gạ gẫm
← Xem thêm từ molestation
Xem thêm từ molested →
Từ vựng liên quan
at
est
ion
ions
lest
m
mo
mole
moles
molest
molestation
ole
on
st
sta
station
stations
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…