EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mothercraft
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mothercraft
mothercraft /'mʌðəkrɑ:ft/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nghệ thuật làm mẹ
← Xem thêm từ motherboards
Xem thêm từ mothered →
Từ vựng liên quan
aft
craft
er
ft
he
her
m
mo
mot
moth
mother
ot
other
ra
raf
raft
rc
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…