EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obscurantism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obscurantism
obscurantism /,ɔbskjuə'ræntizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chính sách ngu đần
← Xem thêm từ obscurantic
Xem thêm từ obscurantist →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
antis
bs
bsc
cur
is
ism
nt
o
ob
obscurant
ra
ran
rant
sc
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…