ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obscurantist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obscurantist


obscurantist /,ɔbskjuə'ræntist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người theo chính sách ngu dân

tính từ


  (thuộc) chính sách ngu đần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…