EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oceanographic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oceanographic
oceanographic /,ouʃjənou'græfik/ (oceanographical) /,ouʃjənou'græfikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) hải dương học
← Xem thêm từ oceanographers
Xem thêm từ oceanographical →
Từ vựng liên quan
an
ce
ea
graph
graphic
hi
ic
no
nog
o
oc
ocean
phi
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…