ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oceanographical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oceanographical


oceanographical /,ouʃjənou'græfik/ (oceanographical) /,ouʃjənou'græfikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) hải dương học

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…