EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oil-resisting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oil-resisting
oil-resisting
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chịu dầu
← Xem thêm từ oil-proof
Xem thêm từ oil-rig →
Từ vựng liên quan
in
is
o
oil
re
res
resist
resisting
si
sis
st
sting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…