ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ operates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng operates


operate /'ɔpəreit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  hoạt động (máy...)
  có tác dụng
it operates to our advantage → điều đó có lợi cho ta
regulations will operate from Jan 1st → nội quy sẽ bắt đầu áp dụng từ ngày 1 tháng giêng
the medicine did not operate → thuốc đó không có tác dụng
  lợi dụng
to operate on somebody's credulity → lợi dụng cả lòng tin của ai
  (y học) mổ
to operate on a patient → mổ một người bệnh
  (quân sự) hành quân
  đầu cơ
to operate for a rise → đầu cơ giá lên

ngoại động từ


  làm cho hoạt động, cho chạy (máy...); thao tác
  đưa đến, mang đến, dẫn đến
energy operates changes → nghị lực dẫn đến những sự thay đổi
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thi hành, thực hiện, tiến hành
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa (nhà máy...) vào sản xuất; khai thác (mỏ...); điều khiển (xí nghiệp...)

@operate
  tác dụng; làm các phép toán; (kỹ thuật) sử dụng; làm cho chuyển động

Các câu ví dụ:

1. In addition to producing and trading vegetable oil, Vocarimex also operates in several other businesses through several subsidiaries.

Nghĩa của câu:

Ngoài sản xuất và kinh doanh dầu thực vật, Vocarimex còn hoạt động trong một số lĩnh vực kinh doanh khác thông qua một số công ty con.


2. The center, which operates under the Ministry of Information and Communications, said it is "in the process of taking in Ngo Minh Hieu as a technical expert.

Nghĩa của câu:

Trung tâm hoạt động trực thuộc Bộ Thông tin và Truyền thông cho biết họ đang "trong quá trình tiếp nhận Ngô Minh Hiếu làm chuyên gia kỹ thuật.


3. Sumitomo operates three industrial parks near Hanoi and owns a logistics company in the country, while Gemadept operates six ports and handles 1.

Nghĩa của câu:

Sumitomo điều hành ba khu công nghiệp gần Hà Nội và sở hữu một công ty logistics trong nước, trong khi Gemadept khai thác sáu cảng và xử lý 1.


4. Sumitomo operates three industrial parks near Hanoi and owns a domestic logistics company, while Gemadept operates six ports and handles 1.


5. The company operates thegioididong mobile phone retail chain, Dien May Xanh (including Tran Anh) consumer electronics retail chain, Bach Hoa Xanh grocery retail chain and Vuivui.


Xem tất cả câu ví dụ về operate /'ɔpəreit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…