ex. Game, Music, Video, Photography

The center, which operates under the Ministry of Information and Communications, said it is "in the process of taking in Ngo Minh Hieu as a technical expert.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ center. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The center, which operates under the Ministry of Information and Communications, said it is "in the process of taking in Ngo Minh Hieu as a technical expert.

Nghĩa của câu:

Trung tâm hoạt động trực thuộc Bộ Thông tin và Truyền thông cho biết họ đang "trong quá trình tiếp nhận Ngô Minh Hiếu làm chuyên gia kỹ thuật.

center


Ý nghĩa

@center /'sentə/
* danh từ & động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) centre

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…