ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ opportunists

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng opportunists


opportunist /'ɔpətju:nist/ (opportunistic) /,ɔpətju:'nistik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cơ hội chủ nghĩa

danh từ


  người cơ hội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…