ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oppress

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oppress


oppress /ə'pres/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đè bẹp, đè nặng
  đàn áp, áp bức

Các câu ví dụ:

1. Democratic Senator Cory Booker, who introduced legislation to make lynching a federal crime in 2018, said Monday that lynching was "a shameful instrument of terror used to intimidate and oppress Black Americans.


Xem tất cả câu ví dụ về oppress /ə'pres/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…