ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oppressed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oppressed


oppress /ə'pres/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đè bẹp, đè nặng
  đàn áp, áp bức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…