EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
opsimathy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
opsimathy
opsimathy /ɔp'simæθi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng lúc già mới học
← Xem thêm từ opsimath
Xem thêm từ opsin →
Từ vựng liên quan
at
ma
mat
math
o
op
ops
opsimath
ps
psi
si
sima
thy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…