ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ other-directed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng other-directed


other-directed /'ʌðədi,rektid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ảnh hưởng bên ngoài chi phí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…