EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
other-directed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
other-directed
other-directed /'ʌðədi,rektid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ảnh hưởng bên ngoài chi phí
← Xem thêm từ other
Xem thêm từ other than →
Từ vựng liên quan
dire
direct
directed
ec
ect
er
he
her
ire
o
ot
other
re
rec
ted
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…