EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overdressing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overdressing
overdress /'ouvədres/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
áo mặc ngoài
động từ
mặc nhiều quần áo quá
ăn mặc quá diện
← Xem thêm từ overdresses
Xem thêm từ overdrew →
Từ vựng liên quan
dress
dressing
er
erd
in
o
over
overdress
re
res
si
sin
sing
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…