EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paddocked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paddocked
paddock /'pædək/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bãi cỏ (ở trại nuôi ngựa)
bâi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)
(Uc) mảnh ruộng, mảnh đất
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) cóc nhái
← Xem thêm từ paddock
Xem thêm từ paddocking →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
dd
do
doc
dock
docked
ked
oc
ock
p
pa
pad
paddock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…