ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paddocked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paddocked


paddock /'pædək/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bãi cỏ (ở trại nuôi ngựa)
  bâi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)
  (Uc) mảnh ruộng, mảnh đất

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) cóc nhái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…