EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paddocking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paddocking
paddocking
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nơi thích hợp làm bãi rào chăn ngựa
← Xem thêm từ paddocked
Xem thêm từ paddocks →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
dd
do
doc
dock
docking
in
kin
king
oc
ock
p
pa
pad
paddock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…