ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ panchromatic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng panchromatic


panchromatic /'pænkrou'mætik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (vật lý) toàn sắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…