EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
panchromatism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
panchromatism
panchromatism
Phát âm
Ý nghĩa
xem panchromatic
← Xem thêm từ panchromatic
Xem thêm từ pancosmism →
Từ vựng liên quan
an
at
ch
chroma
is
ism
ma
mat
om
p
pa
pan
rom
roma
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…