EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parthenogenetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parthenogenetic
parthenogenetic /'pa:θinoudʤi'netik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) sinh sản đơn tính
← Xem thêm từ parthenogenesis
Xem thêm từ parthenogenetically →
Từ vựng liên quan
art
en
gen
gene
genet
genetic
he
hen
ic
net
no
nog
p
pa
par
part
the
then
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…