ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ particularize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng particularize


particularize /pə'tikjuləraiz/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  đặc biệt hoá, đặc thù hoá
  lần lượt nêu tên
  tường thuật tỉ mỉ; đi sâu vào chi tiết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…