EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
particularization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
particularization
particularization
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự đặc biệt hoá, tính đặc thù hoá
sự đặc tả, sự liệt kê, sự tỉ mỉ
← Xem thêm từ particularity
Xem thêm từ particularize →
Từ vựng liên quan
art
articular
at
ic
ion
la
lar
on
p
pa
par
part
parti
particular
ri
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…