ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ partisanship

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng partisanship


partisanship /,pɑ:ti'zænʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lòng trung thành với đảng phái; óc đảng phái

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…