passers-by /'pɑ:sə'bai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều passers by /'pɑ:səz'bai/khách qua đường ((cũng) passer)
Các câu ví dụ:
1. " In a coral reef near the shore, passers-by also lent a hand to collect the trash.
Nghĩa của câu:“Ở rạn san hô gần bờ, người qua đường cũng dắt tay nhau nhặt rác.
Xem tất cả câu ví dụ về passers-by /'pɑ:sə'bai/