EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
penetratingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
penetratingly
penetratingly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
sắc sảo, sâu sắc
the thé
buốt thấu (xương)
← Xem thêm từ penetrating
Xem thêm từ penetration →
Từ vựng liên quan
at
en
in
net
p
pe
pen
penetrating
ra
rat
ratin
rating
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…