ex. Game, Music, Video, Photography

People pay VND500,000 ($21) for a liter of jungle honey.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ honey. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

People pay VND500,000 ($21) for a liter of jungle honey.

Nghĩa của câu:

honey


Ý nghĩa

@honey /'hʌni/
* danh từ
- mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác)
- (nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự ngọt ngào
- mình yêu quý, anh yêu quý, em yêu quý, con yêu quý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…