Câu ví dụ:
People pay VND500,000 ($21) for a liter of jungle honey.
Nghĩa của câu:honey
Ý nghĩa
@honey /'hʌni/
* danh từ
- mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác)
- (nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự ngọt ngào
- mình yêu quý, anh yêu quý, em yêu quý, con yêu quý