EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
physiotherapies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
physiotherapies
physiotherapy /,fiziə'θerəpi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) phép chữa vật lý
← Xem thêm từ physiotherapeutic
Xem thêm từ physiotherapist →
Từ vựng liên quan
api
er
era
he
her
ot
other
p
pi
pie
pies
ra
rap
si
the
therapies
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…