ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ planetarium

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng planetarium


planetarium /,plæni'teəriəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều planetaria /,plæni'teəriə/
  cung thiên văn
  mô hình vũ tr

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…