EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
platelayer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
platelayer
platelayer /'pleit,leiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
công nhân đặt và sửa đường ray
← Xem thêm từ plateful
Xem thêm từ platelayers →
Từ vựng liên quan
at
ate
ay
aye
el
er
la
lat
late
lay
layer
p
pl
pla
plat
plate
tel
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…