ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ playfellows

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng playfellows


playfellow /'plei,felou/ (playmate) /'pleimeit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bạn cùng chơi (trong trò chơi trẻ con)
  (thể dục,thể thao) bạn đồng đội

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…