EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pocket-hole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pocket-hole
pocket-hole
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(luyện kim) rỗ; lỗ hổng
miệng túi
← Xem thêm từ pocket-handkerchief
Xem thêm từ pocket-knife →
Từ vựng liên quan
ho
hole
oc
ock
ole
p
po
pock
pocket
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…