ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pocket-hole

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pocket-hole


pocket-hole

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (luyện kim) rỗ; lỗ hổng
  miệng túi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…