EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pocket-handkerchief
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pocket-handkerchief
pocket-handkerchief /,pɔkit'hæɳkətʃif/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khăn tay
← Xem thêm từ pocket-glass
Xem thêm từ pocket-hole →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ch
chief
er
ha
han
hand
handkerchief
hi
hie
kerchief
oc
ock
p
po
pock
pocket
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…