EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pocket-money
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pocket-money
pocket-money /'pɔkit,mʌni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiền tiêu vặt
← Xem thêm từ pocket-knife
Xem thêm từ pocket-piece →
Từ vựng liên quan
mo
mon
money
oc
ock
on
one
p
po
pock
pocket
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…