EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polariscope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polariscope
polariscope /pou'læriskoup/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy nghiệm phân cực
← Xem thêm từ polarisation
Xem thêm từ polariscopes →
Từ vựng liên quan
co
cop
cope
is
la
lar
op
ope
p
pe
po
polar
polaris
ri
risc
sc
scope
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…