EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Pooled lending
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Pooled lending
Pooled lending / loan
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Cho vay liên hiệp.
← Xem thêm từ Pooled data
Xem thêm từ pooler →
Từ vựng liên quan
din
ding
en
end
ending
in
led
lend
lending
ole
p
po
pool
pooled
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…