ex. Game, Music, Video, Photography

  Pork output fell 14 percent to 3.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pork. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

pork output fell 14 percent to 3.

Nghĩa của câu:

pork


Ý nghĩa

@pork /pɔ:k/
* danh từ
- thịt lợn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền của; chức vị; đặc quyền đặc lợi của nhà nước (các nhà chính trị lạm dụng để đỡ đầu cho ai...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…