EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pornographies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pornographies
pornography /pɔ:'nɔgrəfi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
văn khiêu dâm; sách báo khiêu dâm
← Xem thêm từ pornographically
Xem thêm từ pornography →
Từ vựng liên quan
graph
hi
hie
hies
no
nog
or
p
phi
po
porn
porno
ra
rap
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…