EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
porte-crayon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
porte-crayon
porte-crayon /,pɔ:t'kreiən/ (portcrayon) /'pɔ:t'kreiən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cán cắm bút chì
← Xem thêm từ porte-cochère
Xem thêm từ porte-monnaie →
Từ vựng liên quan
ay
crayon
on
or
ort
p
po
port
ra
ray
rayon
yon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…