EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
portrait painter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
portrait painter
portrait painter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người vẽ tranh chân dung, hoạ sự vẽ chân dung
← Xem thêm từ portrait
Xem thêm từ portraitist →
Từ vựng liên quan
ai
ait
er
in
inter
it
nt
or
ort
p
pa
pain
paint
painter
po
port
portrait
ra
rait
trait
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…