ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pragmatical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pragmatical


pragmatical /præg'mætik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

+ (pragmatical) /præg'mætikəl/
  (triết học) thực dụng
  hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm
  giáo điều, võ đoán

tính từ


  căn cứ vào sự thực
pragmatic history → sử căn cứ vào sự thực
pragmatic sanction
  (sử học) sắc lệnh vua ban (coi như đạo luật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…