ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pragmatically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pragmatically


pragmatically

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  thực tế, thực dụng
  (thuộc) chủ nghĩa thực dụng
  <sử> căn cứ vào sự thật
  hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm
  giáo điều, võ đoán

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…