EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prayer-mat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prayer-mat
prayer-mat
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tấm thảm nhỏ những người Hồi giáo quỳ lên trên khi cầu kinh
← Xem thêm từ prayer-book
Xem thêm từ prayer-meeting →
Từ vựng liên quan
at
ay
aye
er
ma
mat
p
pr
pray
prayer
ra
ray
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…