ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ precipitateness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng precipitateness


precipitateness /pri'sipitəns/ (precipitateness) /pri'sipititnis/ (precipitancy) /pri'sipitənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm sấp giập ngửa
  sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…