EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
precooking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
precooking
precook
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
nấu trước một phần hay toàn bộ
← Xem thêm từ precooked
Xem thêm từ precooks →
Từ vựng liên quan
co
coo
cook
cooking
ec
in
kin
king
ok
p
pr
pre
precook
re
rec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…