EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
predestination
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
predestination
predestination /pri:,desti'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tiền định, sự định trước số phận, sự định trước vận mệnh
số phận, vận mệnh
← Xem thêm từ predestinating
Xem thêm từ predestinations →
Từ vựng liên quan
at
des
destination
est
in
ion
nation
on
p
pr
pre
re
red
rede
st
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…