EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prehensible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prehensible
prehensible
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thể cầm, có thể nắm
← Xem thêm từ preheats
Xem thêm từ prehensile →
Từ vựng liên quan
bl
eh
en
ens
he
hen
hens
ible
p
pr
pre
re
si
sib
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…